Năm 2024, Trường Đại link chuẩn của w88 Mỏ - Địa Chất xét tuyển theo 5 phương thức:
Phương thức 1 (PT1): Xét tuyển dựa vào kết quảthi tốt nghiệp w88 chuẩn nhất -
Phương thức 2 (PT2): Xét tuyển theo link chuẩn của w88 bạ
- Thí sinh tốt nghiệp THPT và kết quả link chuẩn của w88 tập trong 3 link chuẩn của w88 kỳ (Lớp 11, và link chuẩn của w88 kỳ 1 lớp 12). Xét tuyển thí sinh theo link chuẩn của w88 bạ với các thí sinh đạt hạnh kiểm xếp loại Khá trở lên;
- Tổng điểm trung bình các môn link chuẩn của w88 theo khối thi của 3 link chuẩn của w88 kỳ THPT: lớp 11 và kỳ I lớp 12 đạt từ 18 điểm trở lên.
Phương thức 3 (PT3):Xét tuyển thẳng link chuẩn của w88 sinh giỏi theo kết quả link chuẩn của w88 THPT cấp tỉnh, cấp quốc gia, quốc tế;
Phương thức 4 (PT4):Thí sinh có Chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế trong thời hạn đạt IELTS 4.5 trở lên hoặc TOEFL ITP 450 trở lên hoặc TOEFL iBT 53 trở lên và có tổng điểm 2 môn thi tốt nghiệp THPT năm 2024 theo tổ hợp môn xét tuyển của Trường Đại link chuẩn của w88 Mỏ - Địa chất trừ môn thi Tiếng Anh, đạt từ 10 điểm trở lên, trong đó có môn thi Toán;
Phương thức 5 (PT5):Sử dụng kết quả đánh giá tư duy của Đại link chuẩn của w88 Bách khoa Hà Nội

Điểm chuẩn link chuẩn của w88 học Mỏ - Địa Chất
TT |
Mã ngành chuẩn |
Tên ngành chuẩn |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Ghi chú |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
I. Lĩnh vực kinh doanh và quản lý |
||||||||
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
10 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH9 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
10 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH9 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
10 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH9 |
|
II. Lĩnh vực Khoa link chuẩn của w88 tự nhiên |
||||||||
1 |
7440201 |
Địa chất link chuẩn của w88 |
10 |
TH8 |
TH7 |
TH9 |
TH1 |
|
2 |
7440229 |
Quản lý và phân tích dữ liệu khoa link chuẩn của w88 trái đất |
10 |
TH1 |
TH2 |
TH9 |
TH3 |
|
III. Lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin |
||||||||
1 |
7480206 |
Địa tin link chuẩn của w88 |
30 |
TH1 |
TH7 |
TH8 |
TH10 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
10 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH9 |
|
IV. Lĩnh vực Công nghệ kỹ thuật |
||||||||
1 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá link chuẩn của w88 |
10 |
TH1 |
TH4 |
TH5 |
TH9 |
|
2 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
50 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH9 |
|
V. Lĩnh vực Kỹ thuật |
||||||||
A. Nhóm ngành kỹ thuật dầu khí |
||||||||
1 |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
20 |
TH1 |
TH2 |
TH9 |
TH8 |
|
2 |
7520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
10 |
TH1 |
TH2 |
TH9 |
TH3 |
|
3 |
7520301 |
Kỹ thuật hoá link chuẩn của w88 (Chương trình tiên tiến) |
5 |
TH1 |
TH2 |
TH5 |
TH9 |
|
4 |
7520605 |
Kỹ thuật khí thiên nhiên |
10 |
TH1 |
TH2 |
TH9 |
TH8 |
|
5 |
7520606 |
Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên |
15 |
TH1 |
TH2 |
TH9 |
TH8 |
|
B. Nhóm ngành Địa chất, Trắc địa, Mỏ và Môi trường |
||||||||
6 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
15 |
TH1 |
TH2 |
TH7 |
TH8 |
|
7 |
7520505 |
Đá quý, đá mỹ nghệ |
15 |
TH1 |
TH7 |
TH8 |
TH10 |
|
8 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
40 |
TH1 |
TH7 |
TH8 |
TH10 |
|
9 |
7520601 |
Kỹ thuật mỏ |
35 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH6 |
|
10 |
7520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
25 |
TH1 |
TH9 |
TH5 |
TH4 |
|
11 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
30 |
TH1 |
TH5 |
TH7 |
TH8 |
|
C. Nhóm ngành Cơ khí |
||||||||
12 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
10 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH6 |
|
13 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
2 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH6 |
|
14 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
20 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH6 |
|
15 |
7520130 |
Kỹ thuật Ô tô |
10 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH6 |
|
D. Nhóm ngành Kỹ thuật điện và Tự động hóa |
||||||||
16 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
30 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH6 |
|
17 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
8 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH6 |
|
18 |
7520218 |
Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo |
5 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH6 |
|
VI. Lĩnh vực Kiến trúc và xây dựng |
||||||||
1 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
15 |
TH1 |
TH2 |
TH7 |
TH8 |
|
2 |
7580212 |
Kỹ thuật Tài nguyên nước |
15 |
TH1 |
TH2 |
TH7 |
TH8 |
|
3 |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
20 |
TH1 |
TH7 |
TH8 |
TH10 |
|
4 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
54 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH7 |
|
5 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
30 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH7 |
|
6 |
7580204 |
Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm |
30 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH7 |
|
7 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
54 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH7 |
|
VII. Lĩnh vực Hóa link chuẩn của w88 |
||||||||
1 |
7720203 |
Hóa dược |
20 |
TH1 |
TH5 |
TH9 |
TH4 |
|
VIII. Lĩnh vực Du lịch, Khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
||||||||
1 |
7810105 |
Du lịch địa chất |
20 |
TH8 |
TH10 |
TH7 |
TH9 |
|
IX. Lĩnh vực Môi trường và bảo vệ môi trường |
||||||||
1 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
50 |
TH1 |
TH7 |
TH8 |
TH2 |
|
2 |
7850202 |
An toàn, Vệ sinh lao động |
15 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH5 |
|
3 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
35 |
TH1 |
TH5 |
TH7 |
TH8 |
|
X. Lĩnh vực Toán và thống kê |
||||||||
1 |
7460108 |
Khoa link chuẩn của w88 dữ liệu |
10 |
TH1 |
TH2 |
TH8 |
TH9 |
|