
Phương thức tuyển sinh của Trường Đại tai w88 Sư phạm Hà Nội 2 năm 2024
- PT402: Sử dụng kết quả bài thi đánh giá năng lực của Đại tai w88 Quốc gia (ĐHQG) Hà Nội, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại tai w88 Sư phạm Hà Nội.
- PT500: Sử dụng kết quả bài thi đánh giá năng lực của Đại tai w88 Quốc gia (ĐHQG) Hà Nội, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại tai w88 Sư phạm Hà Nội kết hợp với điểm thi năng khiếu dành cho các ngành Giáo dục Mầm non, Giáo dục Thể chất, Quản lý thể dục thể thao.
- PT200: Sử dụng kết quả tai w88 tập cấp THPT (tai w88 bạ).
- PT406: Sử dụng kết quả tai w88 tập cấp THPT (tai w88 bạ) kết hợp với điểm thi năng khiếu dành cho các ngành Giáo dục Mầm non, Giáo dục Thể chất, Quản lý thể dục thể thao.
Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển các phương thức xét tuyển năm 2024
TT |
Mã ngành |
Tên ngành tuyển sinh |
Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển các phương thức xét tuyển (thang điểm 30) |
|||
PT402 |
PT500 |
PT200 |
PT406 |
|||
I. Các ngành cử nhân sư phạm |
|
|
|
|
||
|
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
- |
20 |
- |
25.71 |
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu tai w88 |
22 |
- |
29.44 |
- |
|
7140204 |
Giáo dục Công dân |
23.09 |
- |
28.74 |
- |
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
- |
27.85 |
- |
25.12 |
|
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
- |
- |
29.35 |
- |
|
7140209 |
Sư phạm Toán tai w88 |
22.65 |
- |
29.63 |
- |
|
7140210 |
Sư phạm Tin tai w88 |
19.65 |
- |
27.80 |
- |
|
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
26.2 |
- |
29.39 |
- |
|
7140212 |
Sư phạm Hóa tai w88 |
- |
- |
29.55 |
- |
|
7140213 |
Sư phạm Sinh tai w88 |
22.85 |
- |
29.21 |
- |
|
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
22.50 |
- |
29.80 |
- |
|
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
23.93 |
- |
29.44 |
- |
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
23.52 |
- |
29.58 |
- |
|
7140247 |
Sư phạm khoa tai w88 tự nhiên |
21.75 |
- |
28.79 |
- |
|
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
21.85 |
- |
28.95 |
- |
II. Các ngành cử nhân ngoài sư phạm |
|
|
|
|
||
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
22.5 |
- |
28.94 |
- |
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22.4 |
- |
28.69 |
- |
|
7310403 |
Tâm lý tai w88 giáo dục |
- |
- |
28.10 |
- |
|
7310630 |
Việt Nam tai w88 |
19 |
- |
27.15 |
- |
|
7420201 |
Công nghệ Sinh tai w88 |
20.50 |
- |
27.78 |
- |
|
7440122 |
Khoa tai w88 vật liệu |
19.23 |
- |
19.70 |
- |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
19.95 |
- |
27.39 |
- |
|
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
- |
- |
- |
21.10 |